jointed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jointed+ Adjective
- có những chỗ nối, mối nối, đầu mối, mối ghép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jointed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jointed":
joint joined jointed - Những từ có chứa "jointed":
disjointed disjointedness double-jointed jointed lap-jointed loose-jointed
Lượt xem: 334