disjointed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjointed
Phát âm : /dis'dʤɔintid/
+ tính từ
- bị tháo rời ra
- bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp
- rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dislocated separated confused disconnected disordered garbled illogical scattered unconnected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disjointed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disjointed":
disjoint disjointed disjoined disunited - Những từ có chứa "disjointed":
disjointed disjointedness
Lượt xem: 511