--

jovial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jovial

Phát âm : /'dʤouvjəl/

+ tính từ

  • vui vẻ, vui tính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jovial"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jovial"
    jovial joyful
  • Những từ có chứa "jovial"
    jovial joviality
  • Những từ có chứa "jovial" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hồ hởi bốp chát
Lượt xem: 647