merry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merry
Phát âm : /'meri/
+ tính từ
- vui, vui vẻ
- to make merry
vui đùa, chơi đùa; liên hoan
- to make merry over somebody
trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai
- to make merry
- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng
- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
- the merry month of May
tháng năm dễ chịu
- merry English
nước Anh vui vẻ
- the merry month of May
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "merry":
mar mare marrow marrowy marry memory mere merry mire mirror more... - Những từ có chứa "merry":
merry merry andrew merry dancers merry-go-round merry-maker merrythought - Những từ có chứa "merry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mừng công hoan lạc hân hoan vui hớn hở phá bỉnh họp mặt ngày hội rôm chấm dứt more...
Lượt xem: 573