--

merry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merry

Phát âm : /'meri/

+ tính từ

  • vui, vui vẻ
    • to make merry
      vui đùa, chơi đùa; liên hoan
    • to make merry over somebody
      trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai
  • (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu
    • the merry month of May
      tháng năm dễ chịu
    • merry English
      nước Anh vui vẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merry"
Lượt xem: 573