jug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jug
Phát âm : /dʤʌg/
+ danh từ
- cái bình (có tay cầm và vòi)
- (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)
+ ngoại động từ
- ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
- jug ged hare
thịt thỏ hầm trong nồi đất
- jug ged hare
- (từ lóng) giam, bỏ tù
+ danh từ
- tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug)
+ nội động từ
- hót (chim sơn ca...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jug"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jug":
j jack jag jaggy jaw jay jazz jehu jess jew more... - Những từ có chứa "jug":
complex conjugate conjugal conjugal family conjugal right conjugal visitation conjugal visitation right conjugate conjugate solution conjugated conjugated protein more...
Lượt xem: 777