--

jugate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jugate

Phát âm : /'dʤu:git/

+ tính từ

  • (thực vật học) có lá chét thành cặp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jugate"
Lượt xem: 374