juggle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juggle
Phát âm : /'dʤʌgl/
+ danh từ
- trò tung hứng, trò múa rối
- sự lừa bịp, sự lừa gạt
+ nội động từ
- tung hứng, múa rối
- (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc
- to juggle with someone
lừa bịp ai
- to juggle with facts
xuyên tạc sự việc
- to juggle with someone
+ ngoại động từ
- lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
- to juggle someone out of something
lừa bịp ai lấy cái gì
- to juggle something away
dùng mánh khoé để lấy cái gì
- to juggle someone out of something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "juggle"
Lượt xem: 832