--

juggle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: juggle

Phát âm : /'dʤʌgl/

+ danh từ

  • trò tung hứng, trò múa rối
  • sự lừa bịp, sự lừa gạt

+ nội động từ

  • tung hứng, múa rối
  • (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc
    • to juggle with someone
      lừa bịp ai
    • to juggle with facts
      xuyên tạc sự việc

+ ngoại động từ

  • lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
    • to juggle someone out of something
      lừa bịp ai lấy cái gì
    • to juggle something away
      dùng mánh khoé để lấy cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "juggle"
Lượt xem: 771