cinema
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinema
Phát âm : /'sinimə/
+ danh từ
- rạp xi nê, rạp chiếu bóng
- the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng
- nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
movie theater movie theatre movie house picture palace film celluloid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinema"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinema":
cane chiasma china chinaman chine chinee cinema coma comma cone more... - Những từ có chứa "cinema":
cinema cinema verite cinema-goer cinemactor cinemactress cinemaddict cinemascope cinematic cinematics cinematograph more... - Những từ có chứa "cinema" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rạp chiếu bóng chiếu bóng xinê màn ảnh đằng ấy
Lượt xem: 711