khung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khung+ noun
- frame
- khung cửa
door-frame
- khung cửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khung":
kháng khăng khằng khòng không khống khung khùng khứng khựng - Những từ có chứa "khung":
đóng khung khung khung cảnh khung cửi khung chậu khung thành - Những từ có chứa "khung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frame framed half-timber unframed framework enframe cradling tambour arched setting more...
Lượt xem: 489