--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẹc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẹc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẹc
+
monkey (tiếng mắc nhiếc)
đồ con khẹc!
What a monkey!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẹc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khẹc"
:
khác
khạc
khắc
khấc
khẹc
khoác
khóc
khốc
khúc
khục
more...
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
khẹc
:
monkey (tiếng mắc nhiếc)đồ con khẹc!What a monkey!
+
sung quân
:
(từ cũ) Be exiled and made a border guard
+
greenhorn
:
người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm