chief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chief
Phát âm : /tʃi:f/
+ danh từ
- thủ lĩnh, lãnh tụ
- người đứng đầu; trưởng
- Chief of Staff
tham mưu trưởng
- Chief of Staff
- (thông tục) ông sếp, ông chủ
- in chief
- nhất là, đặc biệt là
+ tính từ
- đứng đầu, trưởng
- trọng yếu, chủ yếu, chính
- chief town
- thủ phủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chief(a) main(a) primary(a) principal(a) master(a) headman tribal chief chieftain foreman gaffer honcho boss head top dog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chief"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chief":
cafe cape cave ceiba chafe chaff chaffy chap chape cheap more... - Những từ có chứa "chief":
air chief-marshal chief chief executive chiefdom chiefly chiefship chieftain chieftaincy chieftainship commander-in-chief more... - Những từ có chứa "chief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chánh chủ biên chánh sứ huyện đường chánh văn phòng phó văn phòng bang tá lạc tướng phó phòng quản đạo more...
Lượt xem: 758