kine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kine
Phát âm : /kain/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cattle cows oxen Bos taurus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kine":
keen ken khan kimono kin kine kinema kino knee knew more... - Những từ có chứa "kine":
bulkiness cheekiness cockiness corkiness crankiness creakiness cytokine cytokinesis cytokinetic diakinesis more...
Lượt xem: 646