crow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crow
Phát âm : /krou/
+ danh từ
- con quạ
- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)
- as the vrow flies
- theo đường chim bay, thẳng tắp
- to eat crow
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
- to have a crow to pick (plack) with somebody
- có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
+ danh từ
- tiếng gà gáy
- tiếng trẻ con bi bô
+ nội động từ crew, crowed
- gáy (gà)
- nói bi bô (trẻ con)
- reo mừng (khi chiến thắng)
- to crow over
- chiến thắng (quân thù...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crow":
car care carry cere char choir chore cirri coir core more... - Những từ có chứa "crow":
carrion-crow cock-crow cosmic microwave background cosmic microwave background radiation counsel to the crown creeping crowfoot crow crow blackbird crow corn crow garlic more... - Những từ có chứa "crow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô thước chim quạ khoang chòong đường chim bay quạ khàn ác
Lượt xem: 1242