kinetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinetic
Phát âm : /kai'netik/
+ tính từ
- (thuộc) động lực; do động lực
- kinetic energy
động năng
- kinetic energy
- (thuộc) động lực học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
energizing energising
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinetic":
kinematic kinematics kinetic kinetics - Những từ có chứa "kinetic":
cytokinetic electro-kinetics hydrokinetic hydrokinetics karyokinetic kinetic kinetics
Lượt xem: 490