kinetics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinetics
Phát âm : /kai'netiks /
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- động học
- physical kinetics
động lực học vật lý
- chemical kinetics
động lực học hoá học
- physical kinetics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinetics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinetics":
kinematic kinematics kinetic kinetics - Những từ có chứa "kinetics":
electro-kinetics hydrokinetics kinetics
Lượt xem: 371