kiss-curl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiss-curl
Phát âm : /'kiskə:l/
+ danh từ
- mớ tóc quăn (ở trán)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiss-curl"
Lượt xem: 248