kissing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kissing
Phát âm : /'kisiɳ/
+ danh từ
- sự hôn; sự ôm hôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kissing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kissing":
king kissing knowing - Những từ có chứa "kissing":
cloud-kissing kissing kissing kind
Lượt xem: 456