--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kit-bag
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kit-bag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kit-bag
Phát âm : /'kitbæg/
+ danh từ
túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
kit-bag
:
túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)
+
critter sitter
:
người nhận nuôi vật cành khi chủ của chúng vắng nhà
+
democratic republic of the congo
:
Cộng hòa dân chủ Côngô
+
baby-faced
:
có khuôn mặt trẻ con
+
banh
:
Prison cell