knitted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knitted+ Adjective
- được đan lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knitted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "knitted":
knit knotty knitted - Những từ có chứa "knitted":
hand-knitted knitted
Lượt xem: 421