pup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pup
Phát âm : /pʌp/
+ danh từ
- chó con
- a conceited pup
- anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
- in pup
- có mang, có chửa (chó cái)
- to sell somebody a pup
- lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)
+ ngoại động từ
- đẻ (chó con)
- đẻ (chó cái)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pup"
Lượt xem: 164