--

gee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gee

Phát âm : /dʤi:/

+ danh từ+ Cách viết khác : (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/

  • khuấy thán từ
  • đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gee"
Lượt xem: 843