l.s.d
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: l.s.d
Phát âm : /'eles'di:/
+ danh từ, (viết tắt) của librae, solidi, denarii
- pao, silinh và penxơ (tiền Anh)
- (thông tục) tiền bạc, của cải
- it is only a matter of l.s.d
đây chỉ là vấn đề tiền
- it is only a matter of l.s.d
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "l.s.d"
Lượt xem: 633