lest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lest
Phát âm : /lest/
+ danh từ
- (e) rằng, (sợ) rằng
- we were afraid lest he should get here too late
chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn
- we were afraid lest he should get here too late
- để... không để... khỏi
- he ran away lest he shoud be seen
nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy
- he ran away lest he shoud be seen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lest":
last least legate legist lest licit light list locust lost more... - Những từ có chứa "lest":
arbalest arbalester bindlestiff blest candlestick celeste celestial celestial bodies charleston democratic front for the liberation of palestine more...
Lượt xem: 720