lacerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lacerate
Phát âm : /'læsəreit/
+ ngoại động từ
- xé, xé rách
- a lacerated wound
một vết thương bị xé nứt ra
- a lacerated wound
- làm tan nát, làm đau (lòng)
- to lacerate the hear
làm đau lòng
- to lacerate the hear
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lacerate"
Lượt xem: 469