--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
laid up
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
laid up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laid up
+ Adjective
bị ốm, và thường phải nằm bẹp một chỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laid up"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"laid up"
:
lit up
laid up
Những từ có chứa
"laid up"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nằm bẹp
rụi
cạm bẫy
biết bao
bát quái
ấn định
đặt
chiêm ngưỡng
bố cục
Lượt xem: 829
Từ vừa tra
+
laid up
:
bị ốm, và thường phải nằm bẹp một chỗ
+
nha
:
service; bureau
+
giàn giụa
:
Overflow profuselyNước mắt giàn giụaher tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears