lampblack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lampblack
Phát âm : /'læmpblæk/
+ danh từ
- muội đèn
- thuốc nhuộm chế bằng muội đèn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carbon black soot smut crock
Lượt xem: 421