--

crock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crock

Phát âm : /krɔk/

+ danh từ

  • bình sành, lọ sành
  • mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)
  • ngựa già yếu
  • (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực
  • (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ
  • (Ê-cốt) cừu cái già

+ nội động từ (từ lóng)

  • to crock up bị suy yếu, kiệt sức

+ ngoại động từ

  • làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crock"
Lượt xem: 486