landscape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landscape
Phát âm : /'lænskeip/
+ danh từ
- phong cảnh
+ động từ
- làm đẹp phong cảnh
- làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landscape"
- Những từ có chứa "landscape":
landscape landscape architect landscape architecture landscape-gardener landscape-gardening landscape-painter landscaped landscaper - Những từ có chứa "landscape" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thắng cảnh sơn thủy cảnh quan cẩm tú danh lam tả chán chụp cảnh Mường
Lượt xem: 201