--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
landslip
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
landslip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landslip
Phát âm : /'lændslaid/
+ danh từ
sự lở đất
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
landslip
:
sự lở đất
+
ra tuồng
:
Turn out to be, prove to bẹ
+
electrical storm
:
Sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện
+
council of constance
:
Công đồng họp ở thành Constance (Ðức) từ 1414- 1418.
+
carpi
:
khối xương cổ tay