--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
large-headed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
large-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: large-headed
+ Adjective
có đầu to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "large-headed"
Những từ có chứa
"large-headed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quẩn
bêu nắng
bộp chộp
đinh khuy
quẫn trí
cỏ bạc đầu
ngu muội
ngu si
người đời
đần
more...
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
large-headed
:
có đầu to