laughing-stock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laughing-stock
Phát âm : /'lɑ:fiɳstɔk/
+ danh từ
- trò cười
- to become the laughing-stock of all the town
trở thành trò cười cho khắp tỉnh
- to male a laughing-stock of somebody
làm cho ai trở thành trò cười
- to become the laughing-stock of all the town
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laughing-stock"
Lượt xem: 786