laureled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laureled+ Adjective
- được đội vòng nguyệt quế (tượng trưng cho chiến thắng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
laurelled crowned - Từ trái nghĩa:
unlaureled unlaurelled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laureled"
Lượt xem: 293