laurelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laurelled
Phát âm : /'lɔrəld/
+ tính từ
- được vinh hiển, được vẻ vang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
laureled crowned - Từ trái nghĩa:
unlaureled unlaurelled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laurelled"
Lượt xem: 314