--

crowned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crowned

+ Adjective

  • có vòng hoa, lá, chóp, đỉnh, ngọn,...(thường được dùng kết hợp với từ khác)
    • a high-crowned hat
      một cái mũ chóp cao
  • được đội vương miện, hay vòng nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng
  • có thân răng (giả) trên một cái răng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crowned"
Lượt xem: 573