--

lawsuit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lawsuit

Phát âm : /'lɔ:sju:t/

+ danh từ

  • việc kiện cáo, việc tố tụng
    • to enter (bring in) a lawsuit against somebody
      đệ đơn kiện ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lawsuit"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lawsuit"
    last lawsuit
Lượt xem: 1011