suit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suit
Phát âm : /sju:t/
+ danh từ
- bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)
- dress suit
bộ quần áo dạ hội
- dress suit
- lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu
- to make suit
xin xỏ
- to prosper in one's suit
đạt lời yêu cầu
- to make suit
- sự cầu hôn
- sự kiện tụng, sự tố tụng
- (đánh bài) Hoa
- bộ quần áo giáp
- (hàng hải) bộ buồm
+ ngoại động từ
- làm cho phù hợp
- (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện
- he is not suited to be a teacher
anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên
- he is not suited to be a teacher
- thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của
- it does not suit all tastes
điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu
- it does not suit all tastes
- hợp với, thích hợp với
- this climate does not suit him
khí hậu ở đây không hợp với anh ta
- the part suits him admirably
vai đó hợp với anh ta quá
- this climate does not suit him
+ nội động từ
- tiện, hợp với
- that date will suit
ngày ấy tiện
- red does not suit with her complexion
màu đỏ không hợp với nước da của cô ta
- that date will suit
- suit yourself
- tuỳ anh muốn làm gì thì làm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suit":
sad said sat sate sauté scad scat schist scoot scot more... - Những từ có chứa "suit":
civil suit class-action suit countersuit criminal suit diningroom suite diving suit double-breasted suit dress suit ill-suited in one's birthday suit more... - Những từ có chứa "suit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hợp áo lặn bộ đồ kiện cáo âu phục hạp đũi ba bị chưng Chăm more...
Lượt xem: 741