--

learnt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: learnt

Phát âm : /lə:n/

+ ngoại động từ learnt /lə:nt/

  • học, học tập, nghiên cứu
  • nghe thất, được nghe, được biết
    • to learn a piece of news from someone
      biết tin qua ai
  • (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ
  • học, học tập
  • to learn by heart
    • học thuộc lòng
  • to learn by rate
    • học vẹt
  • I am (have) yet to learn
    • tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "learnt"
Lượt xem: 455