--

learned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: learned

Phát âm : /'lə:nid/

+ tính từ

  • hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác
    • a learned man
      nhà học giả
  • của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn
    • learned professions
      nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "learned"
Lượt xem: 553