--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
left-eyed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
left-eyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: left-eyed
+ Adjective
chỉ có mắt bên trái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "left-eyed"
Những từ có chứa
"left-eyed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhanh mắt
hiếng
chột
ngấn
mụi
nhõn
chiêu
cá chày
còn
bồ câu
more...
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
left-eyed
:
chỉ có mắt bên trái