leghorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leghorn
Phát âm : /'leghɔ:n/
+ danh từ
- rơm lêchho (một loại rơm ở vùng Li-vóoc-nô, Y)
- mũ rơm lêchho
- gà lơgo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leghorn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leghorn":
leghorn leg-iron legroom - Những từ có chứa "leghorn":
elizabeth cleghorn stevenson gaskell leghorn
Lượt xem: 388