lemon-tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lemon-tree
Phát âm : /'leməntri:/
+ danh từ
- cây chanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lemon-tree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lemon-tree":
lemon-tree lime-tree - Những từ có chứa "lemon-tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chanh cây cảnh chanh cốm chanh đào nước chanh bay chuyền nhần nhận ép ầm more...
Lượt xem: 372