--

prolonged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prolonged

Phát âm : /prolonged/

+ tính từ

  • kéo dài, được nối dài thêm
    • a prolonged visit
      cuộc đi thăm kéo dài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prolonged"
Lượt xem: 393