lengthways
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lengthways
Phát âm : /'leɳθweiz/ Cách viết khác : (lengthwise) /'leɳθwaiz/
+ phó từ
- theo chiều dọc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lengthwise longwise longways longitudinally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lengthways"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lengthways":
lengthways lengthwise
Lượt xem: 369