lengthwise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lengthwise
Phát âm : /'leɳθweiz/ Cách viết khác : (lengthwise) /'leɳθwaiz/
+ phó từ
- theo chiều dọc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lengthways longwise longways longitudinally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lengthwise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lengthwise":
lengthways lengthwise
Lượt xem: 446