lapidate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lapidate
Phát âm : /'læpideit/
+ ngoại động từ
- ném đá, ném đá cho chết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lapidate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lapidate":
labiate lapidate levitate lipide lepidote - Những từ có chứa "lapidate":
dilapidate dilapidated lapidate
Lượt xem: 422