--

lapidate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lapidate

Phát âm : /'læpideit/

+ ngoại động từ

  • ném đá, ném đá cho chết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lapidate"
Lượt xem: 371