letter-writer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: letter-writer
Phát âm : /'letə,raitə/
+ danh từ
- nhà văn chuyên viết thể thư
- người viết thư thuê
- sách dạy viết thư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "letter-writer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "letter-writer":
leader-writer letter-writer - Những từ có chứa "letter-writer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết thư cây bút chia biểu chấm giấy hoa tiên giấy viết thư phúc âm ngừng bút bản tin more...
Lượt xem: 322