levant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: levant
Phát âm : /li'vænt/
+ danh từ
- Levant miền cận đông
+ nội động từ
- chạy làng (vì thua bạc)
- trốn n
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Levant Levant morocco
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "levant"
- Những từ có chứa "levant":
irrelevant levant levant morocco levanter levantine relevant
Lượt xem: 384