--

lichen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lichen

Phát âm : /'li:tʃi:/

+ danh từ

  • địa y
  • (y học) bệnh liken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lichen"
Lượt xem: 469

Từ vừa tra