liken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liken
Phát âm : /'laikən/
+ ngoại động từ
- so sánh; xem giống như là
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho giống nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liken"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liken":
lagan lessen lichen lignin liken logan loosen lysin - Những từ có chứa "liken":
family likeness lifelikeness liken likeness manlikeness
Lượt xem: 484