life-breath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-breath
Phát âm : /'laifbreθ/
+ danh từ
- hơi thở, sức sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-breath"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "life-breath":
life-breath life-or-death - Những từ có chứa "life-breath" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch phào đứt hơi niệm khẩn vái hơi phòi nhẩm bỏ mình già đời more...
Lượt xem: 151